Có 2 kết quả:
历代 lì dài ㄌㄧˋ ㄉㄞˋ • 歷代 lì dài ㄌㄧˋ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
các triều đại, các triều vua
Từ điển Trung-Anh
(1) successive generations
(2) successive dynasties
(3) past dynasties
(2) successive dynasties
(3) past dynasties
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
các triều đại, các triều vua
Từ điển Trung-Anh
(1) successive generations
(2) successive dynasties
(3) past dynasties
(2) successive dynasties
(3) past dynasties
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0